Từ điển Thiều Chửu
吠 - phệ
① Chó cắn.

Từ điển Trần Văn Chánh
吠 - phệ
(Chó) sủa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吠 - phệ
Sủa. Tiếng chó sủa.


吠陀 - phệ đà ||